Trang chủ603237 • SHA
add
Zhejiang Wufangzhai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,90 ¥ - 21,27 ¥
Phạm vi một năm
14,35 ¥ - 22,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CNY
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,84 Tr | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 133,58 Tr | -7,79% |
Thu nhập ròng | -45,23 Tr | 35,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,63 | 44,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,41 Tr | 47,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,01 Tr | -12,46% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -0,17% |
Tổng nợ | 977,66 Tr | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,23 Tr | 35,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,18 Tr | -2,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,42 Tr | 118,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 Tr | -124,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,33 Tr | 9,81% |
Dòng tiền tự do | 146,10 Tr | 16,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.565