Trang chủ603256 • SHA
add
Grace Fabric Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,58 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
4,51 ¥ - 9,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T CNY
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,10 Tr | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 29,61 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | 130,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 129,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,08 Tr | 331,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,53 Tr | 66,20% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 0,21% |
Tổng nợ | 1,13 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | 130,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,36 Tr | 293,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 240,26 N | 101,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,08 Tr | -191,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,35 Tr | 673,79% |
Dòng tiền tự do | -87,47 Tr | 61,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.357