Trang chủ603257 • SHA
add
China Nerin Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,81 ¥ - 47,56 ¥
Phạm vi một năm
46,81 ¥ - 165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T CNY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
36,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,57 Tr | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 48,44 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 62,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 78,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,63 Tr | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -11,64% |
Tổng tài sản | 4,84 T | — |
Tổng nợ | 2,93 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 62,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,21 Tr | 27,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 81,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | 542,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,16 Tr | 28,95% |
Dòng tiền tự do | -244,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1986
Trang web
Nhân viên
2.324