Trang chủ603261 • SHA
add
Chengdu Lihang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,41 ¥ - 32,20 ¥
Phạm vi một năm
17,30 ¥ - 50,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,69 Tr | 24,47% |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | 33,58% |
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | -1.174,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,84 | -963,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | -48,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,13 Tr | -31,70% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 1,30% |
Tổng nợ | 353,61 Tr | 43,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | -1.174,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,82 Tr | 201,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,32 Tr | 45,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,06 Tr | 3,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,56 Tr | 7.829,60% |
Dòng tiền tự do | -13,87 Tr | 70,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
634