Trang chủ603262 • SHA
add
TSI Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,97 ¥ - 30,33 ¥
Phạm vi một năm
29,88 ¥ - 51,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,99 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
67,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 239,33 Tr | 12,37% |
Thu nhập ròng | 174,44 Tr | 9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,41 | -2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,52 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,49 Tr | 28,46% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 16,39% |
Tổng nợ | 239,91 Tr | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,44 Tr | 9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,17 Tr | 32,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,87 Tr | 9,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,60 Tr | 38,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,97 Tr | 200,43% |
Dòng tiền tự do | 32,03 Tr | -31,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
687