Trang chủ603266 • SHA
add
Ningbo Tianlong Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,39 ¥ - 20,17 ¥
Phạm vi một năm
13,55 ¥ - 22,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
14,19 Tr
Tỷ số P/E
37,30
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,33 Tr | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 45,62 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | 27,61 Tr | 12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,96 Tr | 25,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,34 Tr | 19,79% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 2,98% |
Tổng nợ | 592,09 Tr | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,61 Tr | 12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,51 Tr | 29,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,38 Tr | -231,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,34 Tr | -1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,37 Tr | -59,71% |
Dòng tiền tự do | 75,54 Tr | -33,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.434