Trang chủ603270 • SHA
add
Shandong Gld Empr Pcs Mcry Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,88 ¥ - 27,45 ¥
Phạm vi một năm
15,51 ¥ - 33,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
7,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,40 Tr | 39,81% |
Chi phí hoạt động | 70,67 Tr | 25,71% |
Thu nhập ròng | 38,67 Tr | 34,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | -3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,68 Tr | 24,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,71 Tr | -47,79% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 22,10% |
Tổng nợ | 1,34 T | 83,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,67 Tr | 34,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,26 Tr | -7,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,28 Tr | -199,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,87 Tr | 644,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,95 Tr | 128,56% |
Dòng tiền tự do | -260,91 Tr | -244,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.480