Trang chủ603276 • SHA
add
Jiangsu Hengxing New MaterilTchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,78 ¥ - 14,06 ¥
Phạm vi một năm
11,68 ¥ - 22,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
58,61
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,04 Tr | 39,28% |
Chi phí hoạt động | 16,64 Tr | 20,55% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -85,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -89,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,99 Tr | -57,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,18 Tr | -20,12% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -2,78% |
Tổng nợ | 70,93 Tr | -40,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -85,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | -107,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,28 Tr | 105,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,61 Tr | -92,69% |
Dòng tiền tự do | -96,41 Tr | -159,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
401