Trang chủ603276 • SHA
add
Jiangsu Hengxing New MaterilTchnlgyCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,27 ¥ - 16,70 ¥
Phạm vi một năm
10,99 ¥ - 18,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
109,05
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,80 Tr | 21,43% |
Chi phí hoạt động | 19,90 Tr | 56,49% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | -23,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -36,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,92 Tr | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,01 Tr | -12,38% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -1,43% |
Tổng nợ | 102,67 Tr | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | -23,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,83 Tr | -39,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,01 Tr | -128,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 Tr | 226,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,21 Tr | -149,64% |
Dòng tiền tự do | -48,35 Tr | 33,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
422