Trang chủ603277 • SHA
add
Yindu Kitchen Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,74 ¥ - 22,63 ¥
Phạm vi một năm
17,47 ¥ - 34,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,64 Tr | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 167,26 Tr | 30,16% |
Thu nhập ròng | 199,71 Tr | 21,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,54 | 24,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -19,27% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 5,39% |
Tổng nợ | 1,33 T | 17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,71 Tr | 21,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,28 Tr | 3,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,77 Tr | 84,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,49 Tr | -112,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,67 Tr | -207,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
2.265