Trang chủ603279 • SHA
add
Jingjin Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 16,58 ¥
Phạm vi một năm
15,28 ¥ - 24,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 134,41 Tr | -19,14% |
Thu nhập ròng | 166,85 Tr | -26,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | -21,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,16 Tr | -17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 52,04% |
Tổng tài sản | 8,89 T | 7,84% |
Tổng nợ | 4,26 T | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,85 Tr | -26,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,77 Tr | 107,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,44 Tr | -36,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,95 Tr | 84,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 Tr | 100,82% |
Dòng tiền tự do | 83,88 Tr | 82,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.644