Trang chủ603280 • SHA
add
Fujian South Highway Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,42 ¥ - 25,50 ¥
Phạm vi một năm
17,28 ¥ - 32,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
28,65
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,69 Tr | -28,96% |
Chi phí hoạt động | 42,75 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | 22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | -79,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,62 Tr | -5,88% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 5,02% |
Tổng nợ | 820,81 Tr | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | 22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,52 Tr | 18,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,04 Tr | 283,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,10 N | 42,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,04 Tr | 306,29% |
Dòng tiền tự do | 59,68 Tr | 10.018,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.260