Trang chủ603281 • SHA
add
Hubei Jianghan New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,07 ¥ - 25,99 ¥
Phạm vi một năm
19,71 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,62 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 43,11 Tr | 103,26% |
Thu nhập ròng | 157,84 Tr | -28,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,86 | -27,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,75 Tr | -18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | — |
Tổng tài sản | 5,02 T | — |
Tổng nợ | 358,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,84 Tr | -28,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,21 Tr | -27,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 244,19 Tr | 153,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -373,14 Tr | -27,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,99 Tr | 114,64% |
Dòng tiền tự do | 520,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
940