Trang chủ603281 • SHA
add
Hubei Jianghan New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,81 ¥ - 26,30 ¥
Phạm vi một năm
19,71 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,89 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 38,70 Tr | 19,63% |
Thu nhập ròng | 145,09 Tr | -9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,38 | -1,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,49 Tr | -5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | -5,69% |
Tổng tài sản | 5,16 T | 1,63% |
Tổng nợ | 346,97 Tr | -15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,09 Tr | -9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,13 Tr | -18,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,90 Tr | 83,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,04 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,78 Tr | 108,09% |
Dòng tiền tự do | -156,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
940