Trang chủ603281 • SHA
add
Hubei Jianghan New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,13 ¥ - 23,46 ¥
Phạm vi một năm
22,17 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,62 Tr | -16,20% |
Chi phí hoạt động | 41,41 Tr | -20,36% |
Thu nhập ròng | 96,60 Tr | -37,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 13,95% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 5,34% |
Tổng nợ | 483,06 Tr | 49,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,60 Tr | -37,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,07 Tr | 165,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,12 Tr | 101,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,70 N | 100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,24 Tr | 108,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
994