Trang chủ603283 • SHA
add
Suzhou Secote Precision Electronc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,52 ¥ - 74,00 ¥
Phạm vi một năm
43,75 ¥ - 93,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 T CNY
Số lượng trung bình
8,34 Tr
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,13 Tr | 24,46% |
Chi phí hoạt động | 352,52 Tr | 54,85% |
Thu nhập ròng | 59,66 Tr | 93,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 55,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,45 Tr | -36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,65 Tr | 19,50% |
Tổng tài sản | 5,32 T | 7,09% |
Tổng nợ | 2,91 T | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,66 Tr | 93,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,45 Tr | -1.236,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,23 Tr | 96,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,83 Tr | 190,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,91 Tr | -2,68% |
Dòng tiền tự do | -466,74 Tr | -116,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.069