Trang chủ603283 • SHA
add
Suzhou Secote Precision Electronc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,77 ¥ - 82,86 ¥
Phạm vi một năm
52,30 ¥ - 93,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T CNY
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 28,15% |
Chi phí hoạt động | 264,18 Tr | -6,86% |
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,54 | -15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,57 Tr | 33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,03 Tr | -22,76% |
Tổng tài sản | 6,17 T | 10,84% |
Tổng nợ | 3,21 T | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,26 Tr | -127,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,05 Tr | 104,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,14 Tr | 207,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 156,67 Tr | -59,00% |
Dòng tiền tự do | -573,35 Tr | -178,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.069