Trang chủ603285 • SHA
add
Shandong Jianbang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,40 ¥ - 23,10 ¥
Phạm vi một năm
18,02 ¥ - 45,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,62 Tr | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 14,18 Tr | 66,84% |
Thu nhập ròng | 33,54 Tr | -33,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,69 | -24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,63 Tr | -30,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | — |
Tổng tài sản | 1,70 T | — |
Tổng nợ | 123,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,54 Tr | -33,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,01 Tr | -60,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,84 Tr | -28,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 534,76 Tr | 30.141,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,26 Tr | 196,84% |
Dòng tiền tự do | 24,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
415