Trang chủ603286 • SHA
add
Jiangsu Riying Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,24 ¥ - 34,59 ¥
Phạm vi một năm
14,31 ¥ - 36,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
8,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,27 Tr | 73,41% |
Chi phí hoạt động | 51,59 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,56 N | -97,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,57 Tr | -39,58% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 8,97% |
Tổng nợ | 943,20 Tr | 16,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,48 Tr | 350,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,34 Tr | -423,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,41 Tr | 15,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,03 Tr | -84,06% |
Dòng tiền tự do | -12,79 Tr | -132,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.799