Trang chủ603286 • SHA
add
Jiangsu Riying Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,73 ¥ - 29,39 ¥
Phạm vi một năm
14,31 ¥ - 38,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,42 Tr | 24,60% |
Chi phí hoạt động | 41,63 Tr | 34,24% |
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | -229,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -204,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,93 Tr | -45,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,94 Tr | -46,69% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 11,38% |
Tổng nợ | 1,01 T | 22,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | -229,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,11 Tr | 615,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,87 Tr | -218,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,68 Tr | 521,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,35 Tr | -30,25% |
Dòng tiền tự do | -35,01 Tr | -456,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.799