Trang chủ603289 • SHA
add
Tederic Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,92 ¥ - 8,15 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 11,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
35,20
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,67 Tr | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 73,39 Tr | 35,62% |
Thu nhập ròng | 19,42 Tr | -32,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -46,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,45 Tr | -26,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,86 Tr | 79,81% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 11,89% |
Tổng nợ | 1,08 T | 29,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,42 Tr | -32,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,93 Tr | -53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,51 Tr | 227,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,42 Tr | 54,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,30 Tr | 290,92% |
Dòng tiền tự do | 107,38 Tr | 265,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
889