Trang chủ603289 • SHA
add
Tederic Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 9,05 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 11,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
11,11 Tr
Tỷ số P/E
35,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,59 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 61,98 Tr | 29,37% |
Thu nhập ròng | 18,01 Tr | -27,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -29,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,40 Tr | -10,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,50 Tr | 187,06% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 27,14% |
Tổng nợ | 1,58 T | 63,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,01 Tr | -27,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,35 Tr | -351,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,09 Tr | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,53 Tr | 22,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,58 Tr | 7,10% |
Dòng tiền tự do | -214,96 Tr | 3,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
979