Trang chủ603290 • SHA
add
StarPower Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,42 ¥ - 82,88 ¥
Phạm vi một năm
66,66 ¥ - 118,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 T CNY
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
43,98
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,23 Tr | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 169,88 Tr | 158,66% |
Thu nhập ròng | 103,70 Tr | -36,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | -44,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -37,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,80 Tr | -24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 7,59% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 14,37% |
Tổng nợ | 3,21 T | 48,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,70 Tr | -36,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,65 Tr | 267,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,32 Tr | 55,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,15 Tr | 51,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,82 Tr | 92,96% |
Dòng tiền tự do | -142,63 Tr | 85,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
2.002