Trang chủ603291 • SHA
add
Jiangsu United Water Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,19 ¥ - 11,79 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 17,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T CNY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
26,12
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,01 Tr | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 45,21 Tr | 9,23% |
Thu nhập ròng | 46,76 Tr | 13,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 11,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,08 Tr | -15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,09 Tr | -29,20% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 0,88% |
Tổng nợ | 1,88 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,76 Tr | 13,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,65 Tr | 328,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,57 Tr | -33,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,58 Tr | -40,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,60 Tr | 29,99% |
Dòng tiền tự do | -198,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.407