Trang chủ603291 • SHA
add
Jiangsu United Water Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,54 ¥ - 11,70 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 16,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
38,11
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,94 Tr | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 47,24 Tr | 116,73% |
Thu nhập ròng | 12,53 Tr | -62,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -65,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,74 Tr | -26,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,20 Tr | -5,24% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 3,53% |
Tổng nợ | 1,95 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 Tr | -62,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,95 Tr | 5,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,45 Tr | -0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,18 Tr | 186,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,64 Tr | 448,67% |
Dòng tiền tự do | -138,01 Tr | -15,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.337