Trang chủ603296 • SHA
add
Huaqin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,10 ¥ - 58,20 ¥
Phạm vi một năm
36,32 ¥ - 62,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,14 T CNY
Số lượng trung bình
5,63 Tr
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,17 T | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 13,99% |
Thu nhập ròng | 685,64 Tr | -0,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,56 Tr | -35,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 T | 36,50% |
Tổng tài sản | 59,00 T | 23,82% |
Tổng nợ | 37,91 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 685,64 Tr | -0,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,31 Tr | -93,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,69 Tr | -109,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 286,90 Tr | 121,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,12 Tr | -89,21% |
Dòng tiền tự do | -4,13 T | -30.534,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
34.949