Trang chủ603296 • SHA
add
Huaqin Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,11 ¥ - 62,97 ¥
Phạm vi một năm
36,32 ¥ - 66,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,60 T CNY
Số lượng trung bình
10,03 Tr
Tỷ số P/E
21,02
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,61 T | 45,36% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 6,53% |
Thu nhập ròng | 758,56 Tr | 8,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -25,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -10,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,09 T | -16,10% |
Tổng tài sản | 74,90 T | 28,36% |
Tổng nợ | 53,20 T | 38,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,56 Tr | 8,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,99 Tr | 265,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,62 Tr | 43,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 T | -67,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | -66,42% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | -225,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
34.949