Trang chủ603300 • SHA
add
Zhejng Hkg Nnk Hte Dgt Int & Tchy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,46 ¥ - 12,16 ¥
Phạm vi một năm
4,05 ¥ - 13,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,83 T CNY
Số lượng trung bình
267,94 Tr
Tỷ số P/E
35,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 16,58% |
Chi phí hoạt động | 198,69 Tr | 25,48% |
Thu nhập ròng | 190,58 Tr | 21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | 4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,48 Tr | 81,79% |
Tổng tài sản | 23,82 T | 21,24% |
Tổng nợ | 17,23 T | 24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,58 Tr | 21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 779,73 Tr | 17,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,11 Tr | 73,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,66 Tr | -13,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,81 Tr | 898,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
3.427