Trang chủ603300 • SHA
add
Zhejng Hkg Nnk Hte Dgt Int & Tchy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,41 ¥ - 5,80 ¥
Phạm vi một năm
4,05 ¥ - 7,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 T CNY
Số lượng trung bình
75,57 Tr
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 254,84 Tr | 12,16% |
Thu nhập ròng | 152,01 Tr | -35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | -40,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,80 Tr | -9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,15 Tr | 201,32% |
Tổng tài sản | 21,68 T | 17,82% |
Tổng nợ | 15,49 T | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,01 Tr | -35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 561,75 Tr | -8,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -758,62 Tr | -407,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,50 Tr | 176,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,04 Tr | 640,10% |
Dòng tiền tự do | -254,36 Tr | 88,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
4.380