Trang chủ603306 • SHA
add
HMT Xiamen New Technical Materials CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
43,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,81 ¥ - 44,44 ¥
Phạm vi một năm
16,08 ¥ - 44,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,13 T CNY
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
46,97
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,74 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 73,74 Tr | 35,65% |
Thu nhập ròng | 86,42 Tr | 60,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | 40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,97 Tr | 11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,41 Tr | -40,91% |
Tổng tài sản | 5,25 T | 7,67% |
Tổng nợ | 1,97 T | 74,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,42 Tr | 60,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,01 Tr | -86,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,16 Tr | -66,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,39 Tr | 44,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,32 Tr | -127,12% |
Dòng tiền tự do | -184,15 Tr | -1.238,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.423