Trang chủ603306 • SHA
add
HMT Xiamen New Technical Materials CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
33,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,35 ¥ - 34,95 ¥
Phạm vi một năm
16,08 ¥ - 41,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T CNY
Số lượng trung bình
5,31 Tr
Tỷ số P/E
38,63
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,29 Tr | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 76,34 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 81,30 Tr | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,30 Tr | 61,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -22,84% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 5,65% |
Tổng nợ | 1,46 T | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,30 Tr | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,26 Tr | 73,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,40 Tr | -45,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,22 Tr | 126,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,42 Tr | 12,74% |
Dòng tiền tự do | 67,26 Tr | 337,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.278