Trang chủ603307 • SHA
add
Yangzhou Jinquan Travelling Goods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,90 ¥ - 33,55 ¥
Phạm vi một năm
26,13 ¥ - 48,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T CNY
Số lượng trung bình
910,70 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,12 Tr | 29,14% |
Chi phí hoạt động | 25,84 Tr | 102,99% |
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -53,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | -64,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,28 Tr | -46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,26 Tr | -14,98% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -1,17% |
Tổng nợ | 252,25 Tr | -24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | -53,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,56 Tr | -33,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,18 Tr | 56,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,35 Tr | -54.945,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,21 Tr | -52,67% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -101,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
2.585