Trang chủ603307 • SHA
add
Yangzhou Jinquan Travelling Goods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,20 ¥ - 36,26 ¥
Phạm vi một năm
26,13 ¥ - 40,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,09 Tr | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 27,25 Tr | 20,72% |
Thu nhập ròng | 30,73 Tr | -26,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,96 Tr | -20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,82 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -1,04% |
Tổng nợ | 273,52 Tr | -16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,73 Tr | -26,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,90 Tr | -13,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,38 Tr | 105,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,29 Tr | 744,62% |
Dòng tiền tự do | -9,84 Tr | -209,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
3.050