Trang chủ603309 • SHA
add
Well Lead Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,46 ¥ - 14,96 ¥
Phạm vi một năm
9,45 ¥ - 15,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
6,80 Tr
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,01 Tr | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 99,72 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | 62,15 Tr | 11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | 3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,99 Tr | 18,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,24 Tr | -29,92% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 1,44% |
Tổng nợ | 941,88 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,15 Tr | 11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,86 Tr | -58,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,76 Tr | 166,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,68 Tr | 42,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,24 Tr | 89,37% |
Dòng tiền tự do | 3,29 Tr | -88,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.763