Trang chủ603309 • SHA
add
Well Lead Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,67 ¥ - 11,81 ¥
Phạm vi một năm
9,45 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,15 Tr | 12,60% |
Chi phí hoạt động | 81,54 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | 17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,92 | 4,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,98 Tr | 18,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,91 Tr | -28,31% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -0,12% |
Tổng nợ | 869,90 Tr | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | 17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,99 Tr | -60,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,69 Tr | 123,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,89 Tr | -95,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,72 Tr | -64,39% |
Dòng tiền tự do | -91,19 Tr | 20,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.622