Trang chủ603315 • SHA
add
Liaoning Fu-An Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,19 ¥ - 9,41 ¥
Phạm vi một năm
7,35 ¥ - 15,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,56 Tr | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 35,51 Tr | 98,43% |
Thu nhập ròng | 47,59 Tr | 92,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | 61,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,97 Tr | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,44 Tr | 88,27% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 8,83% |
Tổng nợ | 1,35 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,59 Tr | 92,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,03 Tr | -125,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 Tr | 93,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,28 Tr | 7,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,85 Tr | 25,60% |
Dòng tiền tự do | 98,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.163