Trang chủ603315 • SHA
add
Liaoning Fu-An Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,41 ¥ - 10,78 ¥
Phạm vi một năm
7,35 ¥ - 15,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
32,58
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,00 Tr | 48,21% |
Chi phí hoạt động | 45,16 Tr | 78,89% |
Thu nhập ròng | 21,57 Tr | 3,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -30,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,13 Tr | 6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,00 Tr | 65,96% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 11,75% |
Tổng nợ | 1,35 T | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,57 Tr | 3,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,67 Tr | 306,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,38 N | 98,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,73 Tr | -218,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 110,54% |
Dòng tiền tự do | -108,37 Tr | -177,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.163