Trang chủ603316 • SHA
add
Chengbang EcoEnvironment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,42 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 7,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CNY
Số lượng trung bình
10,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 Tr | -66,59% |
Chi phí hoạt động | 24,88 Tr | -17,05% |
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | 39,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,49 | -82,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,25 Tr | 0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,45 Tr | -68,48% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -10,29% |
Tổng nợ | 1,90 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | 39,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,45 Tr | 121,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 520,17 N | 69,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,32 Tr | -465,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,66 Tr | -52,75% |
Dòng tiền tự do | 17,45 Tr | 132,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
366