Trang chủ603318 • SHA
add
Shuifa Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,70 ¥
Phạm vi một năm
5,38 ¥ - 9,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
11,27 Tr
Tỷ số P/E
31,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,67 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 23,45 Tr | -26,41% |
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | -34,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -30,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,87 Tr | -12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,67 Tr | -33,06% |
Tổng tài sản | 4,16 T | -7,68% |
Tổng nợ | 2,28 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | -34,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,80 Tr | 247,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,39 Tr | 855,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,98 Tr | -82,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,49 Tr | 170,64% |
Dòng tiền tự do | 48,01 Tr | 125,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
829