Trang chủ603319 • SHA
add
Hunan Meihu Intelligent Manufctrng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,50 ¥ - 38,66 ¥
Phạm vi một năm
13,96 ¥ - 43,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T CNY
Số lượng trung bình
18,80 Tr
Tỷ số P/E
45,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,74 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 61,39 Tr | 25,20% |
Thu nhập ròng | 54,39 Tr | 21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 7,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,75 Tr | 346,47% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 31,92% |
Tổng nợ | 1,55 T | 26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,39 Tr | 21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,17 Tr | 802,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,34 Tr | 187,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,36 Tr | -136,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,82 Tr | 21.389,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.062