Trang chủ603319 • SHA
add
Hunan Meihu Intelligent Manufctrng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,53 ¥ - 25,53 ¥
Phạm vi một năm
10,80 ¥ - 26,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T CNY
Số lượng trung bình
10,43 Tr
Tỷ số P/E
24,36
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,05 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 65,12 Tr | 4,20% |
Thu nhập ròng | 52,27 Tr | -21,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,64 Tr | -4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,77 Tr | 213,91% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 27,53% |
Tổng nợ | 1,82 T | 46,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,27 Tr | -21,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,92 Tr | 120,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -285,39 Tr | -482,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 Tr | -423,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,77 Tr | -2.675,02% |
Dòng tiền tự do | -139,47 Tr | -23,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
2.929