Trang chủ603323 • SHA
add
Jiangsu Suzhou Rural Commercial BnkCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,25 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 5,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T CNY
Số lượng trung bình
39,85 Tr
Tỷ số P/E
5,36
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 16,27% |
Chi phí hoạt động | 447,11 Tr | 26,04% |
Thu nhập ròng | 507,12 Tr | 5,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,57 | -9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,67 T | 9,40% |
Tổng tài sản | 210,06 T | 4,45% |
Tổng nợ | 192,93 T | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,12 Tr | 5,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 T | 30,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,73 T | 260,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,01 T | -304,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -368,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
1.864