Trang chủ603323 • SHA
add
Jiangsu Suzhou Rural Commercial BnkCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,22 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
4,13 ¥ - 5,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T CNY
Số lượng trung bình
32,56 Tr
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 103,07% |
Chi phí hoạt động | 967,68 Tr | 136,33% |
Thu nhập ròng | 299,10 Tr | 2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,65 | -49,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,67 T | 81,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,10 Tr | 2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
1.864