Trang chủ603327 • SHA
add
Sichuan Furong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,83 ¥ - 14,25 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 19,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,94 T CNY
Số lượng trung bình
16,74 Tr
Tỷ số P/E
47,88
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,67 Tr | 25,57% |
Chi phí hoạt động | 31,85 Tr | 11,63% |
Thu nhập ròng | 41,23 Tr | -46,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -57,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,40 Tr | -40,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,17 Tr | 6,95% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 23,79% |
Tổng nợ | 1,27 T | 77,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,23 Tr | -46,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,14 Tr | -34,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,75 Tr | 186,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,67 Tr | -33,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,17 Tr | 31,69% |
Dòng tiền tự do | -141,34 Tr | -1.654,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
828