Trang chủ603329 • SHA
add
Shanghai ACE Investment & Devlpmnt CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
12,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,02 ¥ - 12,70 ¥
Phạm vi một năm
10,03 ¥ - 19,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
33,63
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,56 Tr | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 29,71 Tr | -20,81% |
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | 136,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 132,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,48 Tr | 178,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,89 Tr | 78,23% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 14,36% |
Tổng nợ | 1,15 T | 30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | 136,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,70 Tr | -111,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,77 Tr | 34,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,88 Tr | 2.322,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,17 Tr | 212,65% |
Dòng tiền tự do | 201,11 Tr | 190,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
616