Trang chủ603329 • SHA
add
Shanghai ACE Investment & Devlpmnt CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,72 ¥ - 14,11 ¥
Phạm vi một năm
10,03 ¥ - 19,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
44,39
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 227,93% |
Chi phí hoạt động | 35,17 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 18,17 Tr | -33,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -79,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,95 Tr | -60,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,19 Tr | 154,41% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 35,14% |
Tổng nợ | 1,76 T | 77,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,17 Tr | -33,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,02 Tr | -1.072,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,11 Tr | 68,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,05 Tr | 420,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,69 Tr | 1.115,36% |
Dòng tiền tự do | -13,83 Tr | 84,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
616