Trang chủ603330 • SHA
add
Tianyang New Matrls Shngh Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,59 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 8,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,80 Tr | 34,58% |
Chi phí hoạt động | 51,65 Tr | 25,83% |
Thu nhập ròng | -9,87 Tr | -324,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,68 | -215,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,51 Tr | 174,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,24 Tr | -46,24% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -1,07% |
Tổng nợ | 1,22 T | 19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,87 Tr | -324,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,04 Tr | -74,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,74 Tr | 9,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,09 Tr | 108,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,40 Tr | 13,66% |
Dòng tiền tự do | -25,01 Tr | -130,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
930