Trang chủ603330 • SHA
add
Tianyang New Matrls Shngh Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 9,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
16,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,00 Tr | -24,39% |
Chi phí hoạt động | 48,84 Tr | 26,33% |
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | -146,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -161,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -715,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,42 Tr | -34,21% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -13,70% |
Tổng nợ | 1,01 T | -12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | -146,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | 101,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,54 Tr | -137,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,97 Tr | -136,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,35 Tr | -129,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
930