Trang chủ603331 • SHA
add
Zhejiang Baida Precision Mnfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,83 ¥ - 9,70 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 15,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,58 Tr | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 53,21 Tr | 29,55% |
Thu nhập ròng | 25,86 Tr | -23,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -23,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,79 Tr | -18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,21 Tr | -35,87% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 39,58% |
Tổng nợ | 1,80 T | 77,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,86 Tr | -23,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,57 Tr | 5.749,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,55 Tr | -118,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,33 Tr | -17,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,35 Tr | -78,88% |
Dòng tiền tự do | -444,53 Tr | -8.468,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.594