Trang chủ603331 • SHA
add
Zhejiang Baida Precision Mnfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,14 ¥ - 10,37 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 11,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
14,77 Tr
Tỷ số P/E
75,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,08 Tr | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 44,02 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | -27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,24 Tr | -0,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,17 Tr | 32,33% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 3,40% |
Tổng nợ | 2,01 T | 7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,49 Tr | -27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,38 Tr | 178,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,87 Tr | 51,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,72 Tr | -269,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,22 Tr | 91,95% |
Dòng tiền tự do | 48,75 Tr | 117,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.458