Trang chủ603331 • SHA
add
Zhejiang Baida Precision Mnfg Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,81 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
7,37 ¥ - 15,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
43,40
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,78 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 41,82 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | -34,08 Tr | -221,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,18 | -228,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,81 Tr | -31,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,13 Tr | -57,32% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 7,36% |
Tổng nợ | 1,84 T | 13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,08 Tr | -221,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,13 Tr | -20,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,74 Tr | 62,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,39 Tr | -82,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,78 Tr | -87,84% |
Dòng tiền tự do | -98,45 Tr | -173,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.594