Trang chủ603335 • SHA
add
Guangdong Dcenti Auto-Parts Stock Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,97 ¥ - 5,20 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 6,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
24,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,69 Tr | -24,88% |
Chi phí hoạt động | 50,02 Tr | -16,06% |
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | -86,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,81 | -148,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,10 Tr | -155,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,35 Tr | -59,23% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -19,49% |
Tổng nợ | 841,25 Tr | -11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | -86,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,80 Tr | -202,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,09 Tr | 83,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | -120,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,49 Tr | -252,86% |
Dòng tiền tự do | -19,68 Tr | -157,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
753