Trang chủ603336 • SHA
add
Great-Sun Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,10 ¥ - 6,32 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 7,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
30,78 Tr
Tỷ số P/E
239,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,16 Tr | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | -40,82% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | -44,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -51,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,83 Tr | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,15 Tr | 84,77% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 4,00% |
Tổng nợ | 749,44 Tr | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | -44,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,51 Tr | 280,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | -24,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,11 Tr | -154,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,40 Tr | 359,19% |
Dòng tiền tự do | -9,43 Tr | 74,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
962