Trang chủ603336 • SHA
add
Great-Sun Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,24 ¥
Phạm vi một năm
2,78 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
52,12 Tr
Tỷ số P/E
173,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,70 Tr | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | -41,16% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 88,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | 88,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,29 Tr | 258,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 123,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,70 Tr | 47,84% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 5,00% |
Tổng nợ | 765,14 Tr | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 88,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,15 Tr | 119,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,77 Tr | -883,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,34 Tr | -74,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 Tr | 155,62% |
Dòng tiền tự do | 7,59 Tr | 116,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
962