Trang chủ603337 • SHA
add
Jack Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,08 ¥ - 29,70 ¥
Phạm vi một năm
17,43 ¥ - 30,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,06 T CNY
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 29,15% |
Chi phí hoạt động | 305,32 Tr | 28,21% |
Thu nhập ròng | 228,77 Tr | 44,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,24 | 11,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,09 Tr | 57,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 30,37% |
Tổng tài sản | 8,65 T | 5,82% |
Tổng nợ | 4,22 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,77 Tr | 44,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,84 Tr | 19,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,70 Tr | -20,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,79 Tr | -469,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -233,20 Tr | -252,13% |
Dòng tiền tự do | 546,97 Tr | 14,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
6.400