Trang chủ603337 • SHA
add
Jack Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,77 ¥ - 33,79 ¥
Phạm vi một năm
24,29 ¥ - 35,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,81 T CNY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 333,84 Tr | 18,60% |
Thu nhập ròng | 245,71 Tr | 30,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 18,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,47 Tr | 16,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -42,59% |
Tổng tài sản | 7,85 T | -8,52% |
Tổng nợ | 2,93 T | -29,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,71 Tr | 30,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,92 Tr | -31,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,48 Tr | 62,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,35 Tr | 110,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,80 Tr | 885,96% |
Dòng tiền tự do | -846,05 Tr | -658,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
7.163