Trang chủ603338 • SHA
add
Zhejiang Dingli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,51 ¥ - 49,24 ¥
Phạm vi một năm
42,94 ¥ - 74,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,94 Tr
Tỷ số P/E
13,27
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 34,00% |
Chi phí hoạt động | 147,17 Tr | 180,06% |
Thu nhập ròng | 522,16 Tr | 1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,69 | -23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -4,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 661,81 Tr | 32,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 15,01 T | 14,47% |
Tổng nợ | 5,78 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,16 Tr | 1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 759,69 Tr | 24,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 516,30 Tr | 288,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -586,98 Tr | -712,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,11 Tr | 93,19% |
Dòng tiền tự do | 309,52 Tr | -50,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
2.286