Trang chủ603338 • SHA
add
Zhejiang Dingli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,90 ¥ - 62,68 ¥
Phạm vi một năm
44,71 ¥ - 74,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,33 T CNY
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 38,37% |
Chi phí hoạt động | 156,88 Tr | -5,56% |
Thu nhập ròng | 636,06 Tr | 37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,97 | -0,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 44,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,62 Tr | 30,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | 8,52% |
Tổng tài sản | 15,29 T | 10,30% |
Tổng nợ | 5,43 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,06 Tr | 37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,96 Tr | -15,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,69 Tr | 65,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,37 Tr | -145,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,79 Tr | 1,83% |
Dòng tiền tự do | 191,87 Tr | 394,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
2.286