Trang chủ603341 • SHA
add
Shanghai Longcheer Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,70 ¥ - 41,99 ¥
Phạm vi một năm
32,34 ¥ - 55,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,01 T CNY
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
37,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 T | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 544,68 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | 154,14 Tr | 20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 32,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,92 Tr | -7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 T | 21,58% |
Tổng tài sản | 25,41 T | 6,14% |
Tổng nợ | 19,64 T | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,14 Tr | 20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,46 Tr | -5,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,46 Tr | 80,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 272,87 Tr | -84,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 903,63 Tr | -58,15% |
Dòng tiền tự do | 524,96 Tr | 2,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
13.240