Trang chủ603344 • SHA
add
Cinderson Tech Suzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,21 ¥ - 24,10 ¥
Phạm vi một năm
18,08 ¥ - 30,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
21,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,33 Tr | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 52,13 Tr | -6,72% |
Thu nhập ròng | 60,20 Tr | 21,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 5,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,07 Tr | -8,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 136,76% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 64,49% |
Tổng nợ | 834,32 Tr | 20,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,20 Tr | 21,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,78 Tr | -50,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,95 Tr | -619,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,97 Tr | -20,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,16 Tr | -365,35% |
Dòng tiền tự do | 72,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
5.066