Trang chủ603344 • SHA
add
Cinderson Tech Suzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,70 ¥ - 22,80 ¥
Phạm vi một năm
18,08 ¥ - 41,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,91 Tr | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 41,86 Tr | -7,10% |
Thu nhập ròng | 42,97 Tr | -31,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -39,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,81 Tr | -21,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | — |
Tổng tài sản | 2,76 T | — |
Tổng nợ | 798,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,97 Tr | -31,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,18 Tr | 45,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,41 Tr | -201,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,74 Tr | -2.524,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,68 Tr | -683,43% |
Dòng tiền tự do | -72,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
4.326