Trang chủ603345 • SHA
add
Anjoy Foods Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,02 ¥ - 77,37 ¥
Phạm vi một năm
68,20 ¥ - 109,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,38 T CNY
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 365,05 Tr | -17,63% |
Thu nhập ròng | 394,52 Tr | -10,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -6,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | -17,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -4,86% |
Tổng tài sản | 16,82 T | -3,10% |
Tổng nợ | 3,15 T | -21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,52 Tr | -10,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 673,20 Tr | -28,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,53 Tr | 75,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,47 Tr | -98,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,83 Tr | -18,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
17.933