Trang chủ603351 • SHA
add
Nanjing Well Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,17 ¥ - 28,05 ¥
Phạm vi một năm
18,81 ¥ - 31,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
25,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,73 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 45,19 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | 36,59 Tr | 5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,59 Tr | 20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,39 Tr | 64,30% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 5,94% |
Tổng nợ | 679,50 Tr | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,59 Tr | 5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,21 Tr | -24,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,63 Tr | -312,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,60 Tr | 181,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 Tr | 64,07% |
Dòng tiền tự do | -35,94 Tr | -29,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
711