Trang chủ603351 • SHA
add
Nanjing Well Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,02 ¥ - 26,51 ¥
Phạm vi một năm
17,65 ¥ - 27,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
25,71
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,33 Tr | 29,58% |
Chi phí hoạt động | 43,40 Tr | 0,22% |
Thu nhập ròng | 44,29 Tr | 63,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 26,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | 54,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,21 Tr | 44,77% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 5,48% |
Tổng nợ | 714,32 Tr | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,29 Tr | 63,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,33 Tr | 101,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,57 Tr | -195,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,56 Tr | 178,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,28 Tr | 341,51% |
Dòng tiền tự do | 55,63 Tr | 166,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
673