Trang chủ603351 • SHA
add
Nanjing Well Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,51 ¥ - 24,17 ¥
Phạm vi một năm
17,65 ¥ - 27,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
21,58
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,21 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 43,05 Tr | -9,72% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 36,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 33,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,78 Tr | 21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,87 Tr | -2,63% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -0,57% |
Tổng nợ | 603,60 Tr | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 36,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,29 Tr | 89,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,90 Tr | -110,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,74 Tr | -500,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | -106,00% |
Dòng tiền tự do | -23,45 Tr | 61,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
673