Trang chủ603353 • SHA
add
Hunan Heshun Petroleum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,19 ¥ - 16,50 ¥
Phạm vi một năm
10,52 ¥ - 38,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
65,17
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,80 Tr | -24,73% |
Chi phí hoạt động | 51,29 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | -41,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | -22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,37 Tr | -43,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,63 Tr | -46,58% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -6,06% |
Tổng nợ | 432,12 Tr | -20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | -41,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,21 Tr | 210,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,95 Tr | -688,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,55 Tr | -592,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,29 Tr | -96,46% |
Dòng tiền tự do | -101,01 Tr | -4,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
843