Trang chủ603356 • SHA
add
Xuancheng Valin Precision Technlg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,66 ¥ - 16,19 ¥
Phạm vi một năm
8,20 ¥ - 18,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T CNY
Số lượng trung bình
7,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,75 Tr | -23,38% |
Chi phí hoạt động | 26,18 Tr | -41,14% |
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | -21,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,21 | -57,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,76 Tr | 108,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,27 Tr | -61,27% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -16,93% |
Tổng nợ | 864,69 Tr | -14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,26 Tr | -21,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,59 Tr | 124,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,55 Tr | 51,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,02 Tr | -87,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,03 Tr | 158,44% |
Dòng tiền tự do | 11,37 Tr | 3.128,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
1.335