Trang chủ603358 • SHA
add
Huada Automotive Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,34 ¥ - 35,37 ¥
Phạm vi một năm
26,03 ¥ - 40,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,59 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
142,74
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,05 Tr | -27,73% |
Chi phí hoạt động | 76,25 Tr | -1,62% |
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | -71,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -60,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,30 Tr | -51,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,80 Tr | -27,43% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -1,51% |
Tổng nợ | 3,23 T | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,82 Tr | -71,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,15 Tr | -108,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,26 Tr | 101,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -728,27 N | -104,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,61 Tr | 96,41% |
Dòng tiền tự do | -22,65 Tr | -129,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.139