Trang chủ603358 • SHA
add
Huada Automotive Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,30 ¥ - 32,80 ¥
Phạm vi một năm
16,95 ¥ - 36,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 T CNY
Số lượng trung bình
5,00 Tr
Tỷ số P/E
52,56
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 96,67 Tr | 4,25% |
Thu nhập ròng | 36,01 Tr | -64,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -62,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,91 Tr | -24,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,76 Tr | -39,47% |
Tổng tài sản | 6,35 T | 0,10% |
Tổng nợ | 2,66 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,01 Tr | -64,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,27 Tr | 176,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,83 Tr | -215,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,12 Tr | -1.313,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,68 Tr | -494,12% |
Dòng tiền tự do | -347,98 Tr | -96,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.481