Trang chủ603363 • SHA
add
Fujian Aonong Biologicl Tech Grp Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,64 ¥ - 3,75 ¥
Phạm vi một năm
2,97 ¥ - 4,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T CNY
Số lượng trung bình
15,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -57,08% |
Chi phí hoạt động | -879,65 Tr | -358,94% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 159,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,10 | 237,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 210,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,19 Tr | 80,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 159,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
6.000