Trang chủ603363 • SHA
add
Fujian Aonong Biologicl Tech Grp Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,20 ¥ - 3,32 ¥
Phạm vi một năm
2,38 ¥ - 8,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
24,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -57,17% |
Chi phí hoạt động | 307,65 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | -247,99 Tr | 60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,03 | 8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,63 Tr | 97,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,85 Tr | 12,23% |
Tổng tài sản | 12,41 T | -27,61% |
Tổng nợ | 13,55 T | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,99 Tr | 60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,50 Tr | 99,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,04 Tr | 78,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,40 Tr | 131,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,85 Tr | 268,50% |
Dòng tiền tự do | 772,19 Tr | 73,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
6.000