Trang chủ603367 • SHA
add
Cisen Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,30 ¥ - 14,56 ¥
Phạm vi một năm
11,34 ¥ - 17,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,06 Tr
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,73 Tr | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 417,21 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | 127,80 Tr | 1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | 7,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,84 Tr | -7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -5,45% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 5,74% |
Tổng nợ | 1,61 T | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,80 Tr | 1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,18 Tr | 8,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,93 Tr | -369,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,41 Tr | -140,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,62 Tr | -165,23% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | -95,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
3.402