Trang chủ603367 • SHA
add
Cisen Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,89 ¥ - 14,09 ¥
Phạm vi một năm
11,70 ¥ - 16,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T CNY
Số lượng trung bình
8,27 Tr
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,20 Tr | -19,91% |
Chi phí hoạt động | 386,47 Tr | -26,17% |
Thu nhập ròng | 143,54 Tr | -11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 | 10,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,12 Tr | -12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -1,29% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 0,53% |
Tổng nợ | 1,46 T | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,54 Tr | -11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,51 Tr | -76,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,19 Tr | -57,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,17 Tr | 12,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,88 Tr | -659,19% |
Dòng tiền tự do | 114,14 Tr | 314,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
3.302