Trang chủ603381 • SHA
add
Yonz Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,69 ¥ - 21,25 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 44,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 74,81% |
Chi phí hoạt động | 46,70 Tr | -96,69% |
Thu nhập ròng | 26,86 Tr | -60,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -453,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 182,49% |
Tổng tài sản | 11,73 T | — |
Tổng nợ | 7,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,86 Tr | -60,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -992,90 Tr | -66,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,98 Tr | 58,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 68,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,91 Tr | 1.153,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
2.187