Trang chủ603381 • SHA
add
Yonz Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,40 ¥ - 21,60 ¥
Phạm vi một năm
19,27 ¥ - 44,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
17,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 57,27% |
Chi phí hoạt động | 15,62 Tr | -41,13% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | -97,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -98,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,77 Tr | -64,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,63 T | — |
Tổng nợ | 6,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | -97,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | -773,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,55 Tr | 25,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,98 Tr | -11,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -280,30% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
2.187