Trang chủ603382 • SHA
add
Haiyang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,10 ¥ - 32,88 ¥
Phạm vi một năm
30,28 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T CNY
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
33,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | — |
Chi phí hoạt động | 45,28 Tr | — |
Thu nhập ròng | 44,12 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,51 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,00 T | — |
Tổng nợ | 1,64 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,12 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -35,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.729