Trang chủ603385 • SHA
add
Huida Sanitary Ware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,92 ¥
Phạm vi một năm
4,25 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T CNY
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,14 Tr | -10,11% |
Chi phí hoạt động | 207,51 Tr | -44,88% |
Thu nhập ròng | 33,12 Tr | 138,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 142,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,72 Tr | 273,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,43 Tr | 409,64% |
Tổng tài sản | 5,80 T | -0,31% |
Tổng nợ | 1,88 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,12 Tr | 138,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,87 Tr | 134,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 Tr | 92,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,81 Tr | 68,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,94 Tr | 328,30% |
Dòng tiền tự do | 7,99 Tr | 111,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.202