Trang chủ603385 • SHA
add
Huida Sanitary Ware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,03 ¥
Phạm vi một năm
4,65 ¥ - 7,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
22,27
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,73 Tr | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 178,93 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 10,81 Tr | -61,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -60,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,28 Tr | -24,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,09 Tr | -5,32% |
Tổng tài sản | 5,33 T | -7,40% |
Tổng nợ | 1,43 T | -24,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,81 Tr | -61,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,82 Tr | -10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 Tr | -101,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,42 Tr | 67,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,28 Tr | -97,28% |
Dòng tiền tự do | -25,92 Tr | -5.974,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.265