Trang chủ603388 • SHA
add
Yuancheng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,47 ¥ - 3,66 ¥
Phạm vi một năm
1,62 ¥ - 4,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T CNY
Số lượng trung bình
16,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,01 Tr | 25,34% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | -19,15% |
Thu nhập ròng | -25,32 Tr | -12,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,32 | 10,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,53 Tr | 33,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,50 Tr | -62,18% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -27,33% |
Tổng nợ | 1,51 T | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,32 Tr | -12,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 Tr | 109,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | 81,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | -105,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 105,93% |
Dòng tiền tự do | 44,96 Tr | -25,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
248