Trang chủ603391 • SHA
add
Zhejiang Liju Thermal Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,47 ¥ - 42,27 ¥
Phạm vi một năm
34,81 ¥ - 65,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,06 Tr | 36,62% |
Chi phí hoạt động | -14,90 Tr | -131,82% |
Thu nhập ròng | 64,44 Tr | 274,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,68 | 173,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,21 Tr | 1.251,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,21 T | — |
Tổng nợ | 1,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,44 Tr | 274,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,85 Tr | 58,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,97 Tr | -362,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 726,03 Tr | 2.525,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,86 Tr | 1.957,06% |
Dòng tiền tự do | -106,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
798