Trang chủ603391 • SHA
add
Zhejiang Liju Thermal Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,86 ¥ - 40,27 ¥
Phạm vi một năm
34,81 ¥ - 65,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
971,56 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,12 Tr | -32,04% |
Chi phí hoạt động | 42,95 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 33,62 Tr | -53,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | -31,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,49 Tr | -50,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,98 Tr | 22,77% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 32,50% |
Tổng nợ | 840,20 Tr | -23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,62 Tr | -53,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,52 Tr | -143,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,14 Tr | 22,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,64 Tr | -64,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,02 Tr | -1.461,52% |
Dòng tiền tự do | -530,72 Tr | -343,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
832