Trang chủ603391 • SHA
add
Zhejiang Liju Thermal Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,80 ¥ - 38,19 ¥
Phạm vi một năm
34,81 ¥ - 65,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,30 Tr | -32,69% |
Chi phí hoạt động | 112,95 Tr | 87,69% |
Thu nhập ròng | 148,63 Tr | -22,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,67 | 14,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,40 Tr | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,64 Tr | 113,32% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 35,91% |
Tổng nợ | 943,53 Tr | -19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,63 Tr | -22,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,93 Tr | -59,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,21 Tr | -83,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,02 Tr | -111,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,22 Tr | -3.492,35% |
Dòng tiền tự do | 102,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
832